bản co̱n
Tày
Alternative forms
bản khọn
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[ɓaːn˨˩˧ kɔn˩˩]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[ɓaːn˨˦ gʱɔn˧]
Noun
bản
co̱n
villages
and
hamlets
(
generally speaking
)
fiệc
bản co̱n
―
village
affairs
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên