bấu mì
Tày
Etymology
From
bấu
(
“
not
”
)
+
mì
(
“
to
have
”
)
.
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[ɓəw˧˥ mi˧˨]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[ɓəw˦ mi˩]
Verb
bấu
mì
(
literal
)
to
not
have
(
formal
,
euphemistic
)
to
die
Pú
bấu mì
dá.
He's
passed away
.
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên