bấu xa̱y
Tày
Etymology
From
bấu
(
“
not
”
)
+
xa̱y
(
“
should
”
)
.
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[ɓəw˧˥ saj˩˩]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[ɓəw˦ saj˧]
Verb
bấu
xa̱y
do
not
Bấu xa̱y
hết.
Don't you dare
do it.
Bấu xa̱y
pin mạy.
Don't you dare
climb the tree.
Synonyms
bấu
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên