bằng chứng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
憑證
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaŋ˨˩ t͡ɕɨŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaŋ˦˩ t͡ɕɨŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaŋ˨˩ cɨŋ˦˥]
Noun
bằng
chứng
evidence
;
proof
See also
bằng cớ
chứng cớ
,
chứng cứ