biên đạo
Vietnamese
Etymology
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓiən˧˧ ʔɗaːw˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓiəŋ˧˧ ʔɗaːw˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓiəŋ˧˧ ʔɗaːw˨˩˨]
Verb
- to choreograph
- biên đạo múa ― to choreograph a dance
- 2010, Minh Niệm, “Ý chí”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
- […] rồi dựng lên những vở tuồng hấp dẫn do tâm tưởng biên đạo chứ không hề có thật.
- […] and this will create alluring operas that the mind choreographs but are not at all real.