biến đổi
Vietnamese
Etymology
biến
+
đổi
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiən˧˦ ʔɗoj˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiəŋ˦˧˥ ʔɗoj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiəŋ˦˥ ʔɗoj˨˩˦]
Verb
biến
đổi
to
change
; to
fluctuate