bjáp bjáp
Tày
Etymology
Compare
bíp bjáp
.
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[ɓʲaːp̚˧˥ ɓʲaːp̚˧˥]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[ɓʲaːp̚˦ ɓʲaːp̚˦]
Adjective
bjáp bjáp
crackling
Synonyms:
bíp bjáp
,
bjốp bjốp
Mạy tắc
bjáp bjáp
.
The tree crackles.
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên