bjai
Tày
Etymology
From Proto-Tai *ɓlaːjᴬ. Cognate with Nong Zhuang ndai, Thai ดาย (daai).
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓʲaːj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓʲaːj˦˥]
Verb
- to weed
- bjai râ̱y, nà ― to weed the fields
References
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]