boỏng
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓɔŋ˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓɔŋ˨˦]
Etymology 1
Noun
boỏng (䏾)
- node
- boỏng mạy lịa ― nodes of bamboo
- section; stretch
- boỏng tàng ― section of road
- boỏng tơ̱i ― section of life
Derived terms
- boỏng pjạ
- pjạ boỏng
Etymology 2
Verb
boỏng (䏾)
- (of noses) to enlarge
References
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]