Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kəm˧˧ hawŋ͡m˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kəm˧˧ hawŋ͡m˨˩ʔ] ~ [kəm˧˧ hɔŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [kəm˧˧ hawŋ͡m˨˩˨]
Verb
câm họng
- (colloquial) to bite one's tongue
- Thế mình yếu quá, đành phải câm họng thôi chứ sao. ― Too weak to resist, I can only bite my tongue.