cây xăng
Vietnamese
Etymology
cây
(
“
tree; post
”
)
+
xăng
(
“
gas
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[kəj˧˧ saŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kəj˧˧ saŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kəj˧˧ saŋ˧˧]
Noun
cây
xăng
gas station
Synonyms:
trạm xăng
,
cửa hàng
xăng dầu