có điều
Vietnamese
Etymology
có
+
điều
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[kɔ˧˦ ʔɗiəw˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kɔ˨˩˦ ʔɗiw˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kɔ˦˥ ʔɗiw˨˩]
Adverb
có
điều
however
;
but