công tơ
See also:
công tố
Vietnamese
Etymology
From
French
compteur
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[kəwŋ͡m˧˧ təː˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kəwŋ͡m˧˧ təː˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kəwŋ͡m˧˧ təː˧˧]
Noun
công tơ
metre
(for
electricity
,
water
,
gas
, etc.)