cược

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kɨək̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [kɨək̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [kɨək̚˨˩˨]

Verb

cược • ()

  1. to bet, to place a bet

Derived terms

  • cá cược
  • đặt cược