cảm
See also: Appendix:Variations of "cam"
Vietnamese
Pronunciation
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 感 (“to feel”). Doublet of cám (“to feel pity”).
Verb
cảm
Noun
cảm
Derived terms
- ác cảm
- cảm biến
- cảm cúm
- cảm động
- cảm giác
- cảm hoá
- cảm hứng
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm ơn
- cảm phục
- cảm tạ
- cảm tác
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm thông
- cảm thụ
- cảm thương
- cảm tình
- cảm tính
- cảm tưởng
- cảm ứng
- cảm xúc
- đa cảm
- đa sầu đa cảm
- đồng cảm
- giao cảm
- gợi cảm
- hảo cảm
- hoài cảm
- khoái cảm
- làm cảm
- lãnh cảm
- linh cảm
- mặc cảm
- mẫn cảm
- nhạy cảm
- phản cảm
- phức cảm
- thần giao cách cảm
- thiện cảm
- thông cảm
- thương cảm
- tình cảm
- trầm cảm
- vô cảm
- xúc cảm
Etymology 2
Romanization
cảm
- Sino-Vietnamese reading of 敢