cất công
Vietnamese
Etymology
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kət̚˧˦ kəwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kək̚˦˧˥ kəwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kək̚˦˥ kəwŋ͡m˧˧]
Verb
- to make an effort to do something
- Người ta đã cất công mang tới tận đây thì anh cũng nên biết ý mà nhận lời chứ.
- Now that our guest has made quite an effort to bring the gift over here, you should just accept it.