cằng
See also:
Appendix:Variations of "cang"
Tày
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[kaŋ˧˨]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[gʱaŋ˩]
Noun
cằng
genipa
Synonyms:
căng
,
cật
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên