cẳng chân

Vietnamese

Etymology

cẳng +‎ chân.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kaŋ˧˩ t͡ɕən˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [kaŋ˧˨ t͡ɕəŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [kaŋ˨˩˦ cəŋ˧˧]

Noun

cẳng chân

  1. lower leg; shank
    Synonym: ống chân