cỏ tranh
Vietnamese
Alternative forms
(
Northern Vietnam
)
cỏ gianh
Etymology
cỏ
(
“
grass
”
)
+
tranh
(
“
thatching grass
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[kɔ˧˩ t͡ɕajŋ̟˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kɔ˧˨ ʈɛɲ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kɔ˨˩˦ ʈan˧˧]
Noun
(
classifier
cây
)
cỏ
tranh
cogon grass