Vietnamese
Etymology
cố + gắng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ko˧˦ ɣaŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kow˨˩˦ ɣaŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [kow˦˥ ɣaŋ˦˥]
Verb
cố gắng
- to try, to attempt
- to strive, to endeavor
See also
Noun
cố gắng
- effort
Những cố gắng của anh ta đã được đền đáp xứng đáng.- His efforts have paid off.