cố gắng

Vietnamese

Etymology

cố +‎ gắng.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ko˧˦ ɣaŋ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [kow˨˩˦ ɣaŋ˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [kow˦˥ ɣaŋ˦˥]

Verb

cố gắng

  1. to try, to attempt
  2. to strive, to endeavor

See also

Noun

cố gắng

  1. effort
    Những cố gắng của anh ta đã được đền đáp xứng đáng.
    His efforts have paid off.