cồng chiêng

Vietnamese

Etymology

cồng (gong) +‎ chiêng (gong).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kəwŋ͡m˨˩ t͡ɕiəŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [kəwŋ͡m˦˩ t͡ɕiəŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [kəwŋ͡m˨˩ ciəŋ˧˧]

Noun

cồng chiêng • (𨫋𨨨)

  1. (music, instrument) a gong