cột trụ

Vietnamese

Etymology

cột +‎ trụ.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kot̚˧˨ʔ t͡ɕu˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [kok̚˨˩ʔ ʈʊw˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [kok̚˨˩˨ ʈʊw˨˩˨]

Noun

cột trụ

  1. backbone, cornerstone, pillar
    Synonym: trụ cột
    cột trụ nuôi sống gia đìnhbreadwinner

Anagrams