ca̱ ngáng

Tày

Etymology

From ca̱ +‎ ngáng (big branch)

Pronunciation

Adverb

ca̱ ngáng

  1. sprawling
    Nòn ca̱ ngáng chang chường.
    You lounge on bed.
    Khỏn hin nòn ca̱ ngáng chang tàng
    A rock lies sprawling in the middle of the road.

References

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên