ca đác
Tày
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[kaː˧˧ ɗaːk̚˧˥]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[kaː˦˥ ɗaːk̚˦]
Noun
(
Classifier
:
tua
)
ca
đác
gibbon
chạn bặng
ca đác
as lazy as a
gibbon
Đâư đông bố mì kỉ tua
ca đác
.
There's not many
gibbons
in the forest.
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Léopold Michel Cadière (
1910
)
Dictionnaire Tày-Annamite-Français
[
Tày-Vietnamese-French Dictionary
]
[3]
(in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient