cai cuổn
Tày
Etymology
From
cai
+
cuổn
. Compare Vietnamese
cai quản
.
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[kaːj˧˧ kuən˨˩˧]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[kaːj˦˥ kuən˨˦]
Verb
cai
cuổn
to
manage
; to
supervise
cai cuổn
fiệc rườn
―
to
supervise
housework
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên