chàng bè

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˨˩ ʔɓɛ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˦˩ ʔɓɛ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [caːŋ˨˩ ʔɓɛ˨˩]

Noun

(classifier con) chàng bè

  1. pelican
    Synonyms: bồ nông, lềnh đềnh
    • c. 3rd century BCE, Zhuangzi, Ch. 26; Vietnamese translation by Nguyễn Hiến Lê; English translation by Burton Watson
      Con cá nào sợ con chàng bè thì không biết đề phòng cái lưới.
      Fish do not [know enough to] fear a net, but only to fear pelicans.