chánh đảng
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕajŋ̟˧˦ ʔɗaːŋ˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɛɲ˦˧˥ ʔɗaːŋ˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[can˦˥ ʔɗaːŋ˨˩˦]
Noun
chánh
đảng
(
dated
,
Southern Vietnam
)
alternative form of
chính đảng
(
“
political
party
”
)