chân trời góc bể

Vietnamese

Alternative forms

  • góc bể chân trời, chân trời góc biển, góc biển chân trời

Etymology

Calque of Chinese 天涯海角 (tiānyáhǎijiǎo).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕən˧˧ t͡ɕəːj˨˩ ɣawk͡p̚˧˦ ʔɓe˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕəŋ˧˧ ʈəːj˦˩ ɣawk͡p̚˦˧˥ ʔɓej˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [cəŋ˧˧ ʈəːj˨˩ ɣawk͡p̚˦˥ ʔɓej˨˩˦]

Noun

chân trời góc bể

  1. (idiomatic) far-flung, faraway, distant, remote place
    Synonym: chân trời góc đất

Adjective

chân trời góc bể

  1. (idiomatic) far-flung, faraway, distant, remote
    Synonym: chân mây cuối trời