chè đậu đỏ
Vietnamese
Etymology
chè
+
đậu đỏ
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɛ˨˩ ʔɗəw˧˨ʔ ʔɗɔ˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɛ˦˩ ʔɗəw˨˩ʔ ʔɗɔ˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cɛ˨˩ ʔɗəw˨˩˨ ʔɗɔ˨˩˦]
Noun
chè
đậu đỏ
Hong dou tang
(Chinese red bean soup)