chè đậu đỏ

Vietnamese

Etymology

chè +‎ đậu đỏ.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɛ˨˩ ʔɗəw˧˨ʔ ʔɗɔ˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕɛ˦˩ ʔɗəw˨˩ʔ ʔɗɔ˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [cɛ˨˩ ʔɗəw˨˩˨ ʔɗɔ˨˩˦]

Noun

chè đậu đỏ

  1. Hong dou tang (Chinese red bean soup)