chút đỉnh
Vietnamese
Etymology
chút
+
đỉnh
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕut̚˧˦ ʔɗïŋ˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕʊk̚˦˧˥ ʔɗɨn˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cʊk͡p̚˦˥ ʔɗɨn˨˩˦]
Adjective
chút
đỉnh
a little
;
a bit