chơl

Muong

Etymology

Cognate with Vietnamese chơi.

Pronunciation

  • IPA(key): /cəːl¹/

Adjective

chơl

  1. (Mường Bi) glad, jubilant

Derived terms

  • chơl mờng
  • đảm chơl
  • wiêc chơl

References

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Hanoi: Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội.