chảy
Vietnamese
Etymology
From Proto-Vietic *cas (“to stream; to run”). Cognate with Muong cháy, Tho [Cuối Chăm] cal⁵, Kha Phong cɐl⁴.
Pronunciation
Verb
chảy • (沚, 𬈰)
From Proto-Vietic *cas (“to stream; to run”). Cognate with Muong cháy, Tho [Cuối Chăm] cal⁵, Kha Phong cɐl⁴.
chảy • (沚, 𬈰)