chất cách điện
Vietnamese
Etymology
chất
+
cách điện
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕət̚˧˦ kajk̟̚˧˦ ʔɗiən˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕək̚˦˧˥ kat̚˦˧˥ ʔɗiəŋ˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cək̚˦˥ kat̚˦˥ ʔɗiəŋ˨˩˨]
Noun
chất
cách điện
(
physics
)
an
insulator