chất cản quang

Vietnamese

Etymology

chất +‎ cản quang.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕət̚˧˦ kaːn˧˩ kwaːŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕək̚˦˧˥ kaːŋ˧˨ kwaːŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [cək̚˦˥ kaːŋ˨˩˦ waːŋ˧˧]

Noun

chất cản quang

  1. (medicine) a contrast medium
    Synonym: thuốc cản quang
  2. (photolithography) a photoresist