chẳng mấy chốc
Vietnamese
Etymology
chẳng
+
mấy
+
chốc
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕaŋ˧˩ məj˧˦ t͡ɕəwk͡p̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕaŋ˧˨ məj˨˩˦ t͡ɕəwk͡p̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[caŋ˨˩˦ məj˦˥ cəwk͡p̚˦˥]
Adverb
chẳng
mấy
chốc
in no time
Synonym:
chẳng bao lâu