chẻ

Muong

Etymology

From Proto-Vietic *k-cɛːʔ (vagina). Cognate with Thavung kəceː³.

Pronunciation

  • IPA(key): /cɛ³/

Noun

chẻ

  1. (Mường Bi, vulgar) vagina; pussy

References

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Hanoi: Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội.

Vietnamese

Etymology

From Proto-Vietic *cɛh. Compare Semai ceh (to tear), Pacoh chếh (to cut open) and Eastern Lawa cɛh. See also xẻ.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɛ˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕɛ˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [cɛ˨˩˦]
  • Audio (Saigon):(file)

Verb

chẻ • (𢯙, 𨨪)

  1. to split, to cleave