chịu đựng

Vietnamese

Etymology

chịu (to suffer) +‎ đựng (to contain).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiw˧˨ʔ ʔɗɨŋ˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕiw˨˩ʔ ʔɗɨŋ˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ciw˨˩˨ ʔɗɨŋ˨˩˨]

Verb

chịu đựng • (𠹾𡓂)

  1. to endure; to bear; to withstand
    Khả năng chịu đựngCarrying Capacity; the ability to bear

Adjective

chịu đựng • (𠹾𡓂)

  1. forbearing; patient; tolerant