Vietnamese
Etymology
chủ nghĩa + hoài nghi, calque of Chinese 懷疑主義 / 怀疑主义 (hoài nghi chủ nghĩa).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ hwaːj˨˩ ŋi˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ hwaːj˦˩ ŋɪj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ waːj˨˩ ŋɪj˧˧]
Noun
chủ nghĩa hoài nghi • (主義懷疑)
- (philosophy) skepticism