Vietnamese
Etymology
chủ nghĩa + yêu nước.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ ʔiəw˧˧ nɨək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ ʔiw˧˧ nɨək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ ʔiw˧˧ nɨək̚˦˥]
Noun
chủ nghĩa yêu nước • (主義愛國)
- patriotism
Synonyms
- (patriotism): chủ nghĩa ái quốc; lòng yêu nước; tinh thần yêu nước