chữa bệnh
Vietnamese
Etymology
chữa
+
bệnh
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɨə˦ˀ˥ ʔɓəjŋ̟˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɨə˧˨ ʔɓen˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cɨə˨˩˦ ʔɓəːn˨˩˨]
Verb
chữa
bệnh
to
treat
medically
; to
cure
Derived terms
phòng bệnh hơn chữa bệnh