chiêm tinh thuật

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 占星術.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiəm˧˧ tïŋ˧˧ tʰwət̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəm˧˧ tɨn˧˧ tʰwək̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [cim˧˧ tɨn˧˧ tʰ⁽ʷ⁾ək̚˨˩˨]

Noun

chiêm tinh thuật

  1. astrology
    Synonym: chiêm tinh học