chiêu trò
Vietnamese
Etymology
chiêu
+
trò
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕiəw˧˧ t͡ɕɔ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕiw˧˧ ʈɔ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ciw˧˧ ʈɔ˨˩]
Noun
chiêu
trò
trick
;
ploy