chiền
See also:
chien
,
chiên
,
and
chiến
Vietnamese
Etymology
See
chùa chiền
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕiən˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕiəŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ciəŋ˨˩]
Noun
chiền
• (
廛
,
蹍
)
(
only in compounds
)
used in
chùa chiền