chia động từ
Vietnamese
Etymology
chia
(
“
to
divide
”
)
+
động từ
(
“
verb
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕiə˧˧ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ tɨ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕiə˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ tɨ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ciə˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ tɨ˨˩]
Verb
chia
động từ
(
grammar
)
to
conjugate