choán

Vietnamese

Etymology

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕwaːn˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕwaːŋ˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [c⁽ʷ⁾aːŋ˦˥]

Verb

choán • (𠿶)

  1. to take up; to occupy
    Synonym: chiếm
    Tại hiện trường, chiếc xe tải nằm lật nghiêng, cháy rụi hoàn toàn, choán một làn đường trên Quốc lộ 1A.
    At the scene, the truck was lying overturned, completely burned, occupying a lane on Highway 1A.
  2. to usurp; to encroach (upon)