chuẩn đoán
Vietnamese
Etymology
Eggcorn of
chẩn đoán
, due to
chuẩn
(
“
spot-on
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕwən˧˩ ʔɗwaːn˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕwəŋ˧˨ ʔɗwaːŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[c⁽ʷ⁾əŋ˨˩˦ ʔɗwaːŋ˦˥]
Verb
chuẩn
đoán
eggcorn
of
chẩn đoán