chuyển đổi
Vietnamese
Etymology
chuyển
+
đổi
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕwiən˧˩ ʔɗoj˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕwiəŋ˧˨ ʔɗoj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[c⁽ʷ⁾iəŋ˨˩˦ ʔɗoj˨˩˦]
Verb
chuyển
đổi
to
change
; to
shift
; to
convert
; to
exchange