dây dưa

Vietnamese

Etymology

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [zəj˧˧ zɨə˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [jəj˧˧ jɨə˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [jəj˧˧ jɨə˧˧]

Verb

dây dưa

  1. to drag on
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 214:
      Cứ đà này không hiểu sẽ dây dưa biết đến chừng nào.
      At this speed it'd drag on until who knew when.
  2. get involved (in trouble)