dãy núi Trường Sơn
Vietnamese
Alternative forms
- dãy Trường Sơn
Etymology
dãy núi (“mountain range”) + Trường Sơn.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [zaj˦ˀ˥ nuj˧˦ t͡ɕɨəŋ˨˩ səːn˧˧]
- (Huế) IPA(key): [jaj˧˨ nuj˨˩˦ ʈɨəŋ˦˩ ʂəːŋ˧˧] ~ [jaj˧˨ nuj˨˩˦ ʈɨəŋ˦˩ səːŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ja(ː)j˨˩˦ nuj˦˥ ʈɨəŋ˨˩ ʂəːŋ˧˧] ~ [ja(ː)j˨˩˦ nuj˦˥ ʈɨəŋ˨˩ səːŋ˧˧]
Proper noun
dãy núi Trường Sơn • (𡉏𡶀長山)