dòng họ
See also:
đồng hồ
Vietnamese
Etymology
dòng
+
họ
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[zawŋ͡m˨˩ hɔ˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[jawŋ͡m˦˩ hɔ˨˩ʔ]
~
[jɔŋ˦˩ hɔ˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[jawŋ͡m˨˩ hɔ˨˩˨]
Noun
dòng
họ
clan
; the
entire
family